Có 2 kết quả:
打鑔 dǎ chǎ ㄉㄚˇ ㄔㄚˇ • 打镲 dǎ chǎ ㄉㄚˇ ㄔㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to joke
(2) to make fun of (sb)
(2) to make fun of (sb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to joke
(2) to make fun of (sb)
(2) to make fun of (sb)
Bình luận 0